
Lưới Thép Hàn Phi 4 ( 100 x 100), ( 150 x 150 ), ( 200 x 200) giao hàng nhanh giá siêu ưu đãi
Mua bán xe ô tô Ford chính hãng ở đâu?
Mua bán xe ô tô Ford chính hãng ở đâu?, 44203, Lê Mai, Mua Bán Nhanh Xe Tải
, 25/04/2019 14:42:05Các dòng xe Ford
Hãng xe Ford có các dòng xe 4 chỗ, 7 chỗ, bán tải và 16 chỗ
Xe 4 chỗ
Phân khúc dòng xe 4 chỗ của Ford có 2 dòng là Ford Fiesta và Ford Focus
Ford Fiesta
Phân khúc dòng xe 4 chỗ Ford Fiesta có 3 phiên bản là Fiesta 5 cửa 1.5L AT Sport, Fiesta 5 cửa 1.0L AT Sport+ và Fiesta 4 cửa 1.5L AT Titanium
Fiesta 5 cửa 1.5L AT Sport
Thông Số Kỹ Thuật Xe
- Hệ thống giảm xóc
Sau: thanh xoắn
Trước: Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
Hệ thống lái: Trợ lực điều khiển điện tử
- Hệ thống phanh:
Bánh xe Vành (mâm) đúc hợp kim 16
Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa - Tang trống
Lốp 195/55 R16
- Hệ thống âm thanh: CD 1 diac/đài FM/AM
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft
Điều khiển bằng giọng nói
Hệ thống loa: 6 loa
Kết nối USB,AUX: có
- Hệ thống điện
Cảm biến gạt mưa: tự động gạt mưa
Cửa kính điều khiển điện:điều khiển điện với nút một chạm tự động của người lái
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện: có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa:khóa điện thông minh
Khóa trung tâm: có
Khởi động bằng nút bấm: có
Đèn pha tự bật khi trời tối: có
- Hộp số: hộp số tự dộng 6 cấp ly hợp kép
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 2489
Dài x Rộng x Cao (mm): 4320 x 1722 x 1489
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu (*)
Kết hợp/Trong đô thị/Ngoài đô thị: 5,8L/7,7L/4,7L trên 100km
- Trang thiết bị Nội thất:
Chất liệu ghế: Da
Ghế lái trước: Điều chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau gập được 60/40: Có
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin: Báo tiêu thụ nhiên liệu, quảng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài
Tay lái 3 chấu thể thao bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh: Có
Đèn trang trí trong xe: Có
Đèn trần phía trước: Với đèn xem bản đồ cá nhân
Điều hòa nhiệt độ: Tự động/Electronic Automatic Temperature Control
- Trang thiết bị an toàn
Cảm biến lùi phía sau: Có
Hệ thống cân bằng điện tử: ESP
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
Hệ thống chống trộm: Có
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp: Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD: Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái: Có
Túi khí bên cho hành khách ngồi trước: Có
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Có
- Trang thiết bị bên ngoài xe
Cánh lướt gió phía sau: Không
Gạt mưa kính sau: Không
Gương chiếu hậu tích hợp với đèn báo rẽ: Có
- Trang thiết bị ngoại thất
Cánh lướt gió phía sau: Không
Gạt mưa kính sau: Không
Gương chiếu hậu tích hợp với đèn báo rẽ: Có
Hốc hút gió tháp có viền crôm: Có
Ốp thân xe kiểu thể thao phía trước: Không
Đèn phía trước: Halogen
Đèn sương mù: Có
- Túi khí: Hệ thống 6 túi khí
- Động cơ
Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 112@6300
Dung tích thùng xăng: 43
Dung tích xi lanh (cc): 1498
Hệ thống nhiên liệu: phun nhiên liệu điện tử đa điểm
Kiểu động cơ: Xăng 1.5L Duratec 16 Van
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 140@4400
Fiesta 5 cửa 1.0L AT Sport+
Thông Số Kỹ Thuật Xe
- Hệ thống giảm xóc
Sau: thanh xoắn
Trước: Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
Hệ thống lái: Trợ lực điều khiển điện tử
- Hệ thống phanh:
Bánh xe Vành (mâm) đúc hợp kim 16
Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa - Tang trống
Lốp 195/55 R16
- Hệ thống âm thanh: CD 1 diac/đài FM/AM
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft
Điều khiển bằng giọng nói
Hệ thống loa: 6 loa
Kết nối USB,AUX: có
- Hệ thống điện
Cảm biến gạt mưa: tự động gạt mưa
Cửa kính điều khiển điện:điều khiển điện với nút một chạm tự động của người lái
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện: có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa: khóa điện thông minh
Khóa trung tâm: có
Khởi động bằng nút bấm: có
Đèn pha tự bật khi trời tối: có
Hộp số: hộp số tự dộng 6 cấp ly hợp kép
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 2489
Dài x Rộng x Cao (mm): 3982 x 1722 x 1495
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp/Trong đô thị/Ngoài đô thị: 5,3L/7,1L/4,2L trên 100km
- Trang thiết bị Nội thất:
Chất liệu ghế: Da pha nỉ
Ghế lái trước: Điều chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau gập được 60/40: Có
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin: Báo tiêu thụ nhiên liệu, quảng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài
Tay lái 3 chấu thể thao bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh: Có
Đèn trang trí trong xe: Có
Đèn trần phía trước: Với đèn xem bản đồ cá nhân
Điều hòa nhiệt độ: Tự động/Electronic Automatic Temperature Control
- Trang thiết bị an toàn
Cảm biến lùi phía sau: Có
Hệ thống cân bằng điện tử: ESP
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
Hệ thống chống trộm: Có
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp: Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD: Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái: Có
Túi khí bên cho hành khách ngồi trước: Có
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Có
- Trang thiết bị bên ngoài xe
Cánh lướt gió phía sau: Có
Gạt mưa kính sau: Có
Gương chiếu hậu tích hợp với đèn báo rẽ: Có
- Trang thiết bị ngoại thất
Cánh lướt gió phía sau: Có
Gạt mưa kính sau: Có
Gương chiếu hậu tích hợp với đèn báo rẽ: Có
Hốc hút gió tháp có viền crôm: Có
Ốp thân xe kiểu thể thao phía trước: Có
Đèn phía trước: Halogen
Đèn sương mù: Có
- Túi khí:Hệ thống 6 túi khí
- Động cơ
Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 125@6000
Dung tích thùng xăng: 43
Dung tích xi lanh (cc): 998
Hệ thống nhiên liệu:
Kiểu động cơ: Xăng 1.0L Ecoboost 12 Van
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 170@1400 - 4500
Fiesta 4 cửa 1.5L AT Titanium
Thông Số Kỹ Thuật Xe
- Hệ thống giảm xóc
Sau: thanh xoắn
Trước: Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
Hệ thống lái: Trợ lực điều khiển điện tử
- Hệ thống phanh:
Bánh xe Vành (mâm) đúc hợp kim 16
Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa - Tang trống
Lốp 195/50 R16
- Hệ thống âm thanh: CD 1 diac/đài FM/AM
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft
Điều khiển bằng giọng nói
Hệ thống loa: 6 loa
Kết nối USB,AUX: có
- Hệ thống điện
Cảm biến gạt mưa: tự động gạt mưa
Cửa kính điều khiển điện:điều khiển điện với nút một chạm tự động của người lái
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện: có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa: khóa điện thông minh
Khóa trung tâm: có
Khởi động bằng nút bấm: có
Đèn pha tự bật khi trời tối: có
Hộp số: hộp số tự dộng 6 cấp ly hợp kép
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 2489
Dài x Rộng x Cao (mm): 4320 x 1722 x 1489
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp/Trong đô thị/Ngoài đô thị: 5,8L/7,7L/4,7L trên 100km
- Trang thiết bị Nội thất:
Chất liệu ghế: Da
Ghế lái trước: Điều chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau gập được 60/40: Có
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin: Báo tiêu thụ nhiên liệu, quảng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài
Tay lái 3 chấu thể thao bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh: Có
Đèn trang trí trong xe: Có
Đèn trần phía trước: Với đèn xem bản đồ cá nhân
Điều hòa nhiệt độ: Tự động/Electronic Automatic Temperature Control
- Trang thiết bị an toàn
Cảm biến lùi phía sau: Có
Hệ thống cân bằng điện tử: ESP
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
Hệ thống chống trộm: Có
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp: Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD: Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái: Có
Túi khí bên cho hành khách ngồi trước: Có
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Có
- Trang thiết bị bên ngoài xe
Cánh lướt gió phía sau: Không
Gạt mưa kính sau: Không
Gương chiếu hậu tích hợp với đèn báo rẽ: Có
- Trang thiết bị ngoại thất
Cánh lướt gió phía sau: Có
Gạt mưa kính sau: Có
Gương chiếu hậu tích hợp với đèn báo rẽ: Có
Hốc hút gió tháp có viền crôm: Có
Ốp thân xe kiểu thể thao phía trước: Có
Đèn phía trước: Halogen
Đèn sương mù: Có
- Túi khí: Hệ thống 6 túi khí
- Động cơ
Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 112@6300
Dung tích thùng xăng: 43
Dung tích xi lanh (cc): 1,498
Hệ thống nhiên liệu: phun nhiên liệu điện tử đa điểm
Kiểu động cơ: Xăng 1.5L Duảtec 16 Van
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 140 @ 4400
Ford Focus
Phân khúc dòng xe 4 chỗ Ford Focus có 3 phiên bản là Focus 1.5L Titanium 4 Cửa, Focus 1.5L Sport 5 Cửa và Focus Trend 1.5L 4 Cửa
Focus 1.5L Titanium 4 Cửa
Thông Số Kỹ Thuật Xe
- Trang thiết bị ngoại thất
Cánh lướt gió phía sau: Có
Cửa sổ trời điều khiển điện: Có
Cụm đèn pha HID với đèn LED: Đèn pha với chức năng tự làm sạch
Gương điều khiển: Sấy và gấp tự động
Đèn LED: Có
- Trang thiết bị Nội thất:
Chất liệu ghế: Da
Ghế lái trước: Điều chỉnh điện 6 hướng
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin: Báo tiêu thụ nhiên liệu, quảng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài
Gương chiếu hậu chống chói tự động: Có
Tựa tay có giá để cốc ở hàng ghế sau: Có
Đèn chiếu sáng trong xe: Có
Điều hòa nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu
- Hệ thống âm thanh: bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/đài AM/FM/AM/FM Single CD In-dash: Sony
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft /Điều khiển bằng giọng nói SYNC2/Bộ phát WIFI internet
Hệ thống loa: 9 loa
Kết nối USB,AUX,Blutooth Connectivity: Có
Màn hình hiển thị đa năng: Màn hình TFT cảm ứng 8
- Động cơ
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 180@6000
Dung tích thùng xăng: 55
Dung tích xi lanh (cc): 1499
Hệ thống lái: Trợ lực lái điện
Hệ thống nhiên liệu: phun trực tiếp với Turbo tăng áp
Hộp số: hộp số tự dộng 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số
Kiểu động cơ: Xăng 1.5L Ecoboost 16 Van
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 240 @ 1600-5000
Focus 1.5L Sport 5 Cửa
Thông Số Kỹ Thuật Xe
- Trang thiết bị an toàn
Cảnh báo khi không thắt dây an toàn: Có
Dây an toàn cho ghế trước: Có
Hệ thống camera lùi phía sau: Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
Hệ thống chống trộm: Có
Hệ thống dừng xe chủ động: Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD: Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Hệ thống đỗ xe chủ động: Có
Hệ thống đỗ xe sau: Có
Túi khí bên hông cho hành khách ngồi trước: Có
Túi khí bảo vệ đầu: Có
Túi khí đôi phía trước: Có
Hệ thống giảm sốc
Bánh xe Vành (mâm) đúc hợp kim 17
- Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa
Lốp 215/60 R17
Sau: Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng
Trước: Độc lập kiểu MacPherson
- Hệ thống điện
Cảm biến gạt mưa: Có
Cửa kính điều khiển 1 nút nhấn: Ghế lái và ghế hành khách, Trước và Sau
Hệ thống kiểm soát độ tích hợp trên vô lăng: Có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa: Khóa điện thông minh
Khóa trung tâm: Có
Nguồn điện hỗ trợ 12V: Có
Nút bấm khởi động điện: Có
Đèn pha tự động bật khi trời tối: Có
Đèn sương mù: Có
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 2648
Chiều rộng cơ sở trước sau (mm): 1554/1544
Dài x Rộng x Cao (mm): 4360 x 1823 x 1467
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp/Ngoài đô thị/Trong đô thị: 7,4L/5,46L/10,83L trên 100km
- Trang thiết bị ngoại thất
Cánh lướt gió phía sau: Có
Cửa sổ trời điều khiển điện: Có
Cụm đèn pha HID với đèn LED: Đèn pha với chức năng tự làm sạch
Gương điều khiển điện: Sấy và gấp tự động
Đèn LED: Có
- Trang thiết bị Nội thất:Chất liệu ghế: Da
Ghế lái trước: Điều chỉnh tay 6 hướng
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin: Báo tiêu thụ nhiên liệu, quảng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài
Gương chiếu hậu chống chói tự động: Có
Tựa tay có giá để cốc ở hàng ghế sau: Có
Đèn chiếu sáng trong xe: Có
Điều hòa nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu
- Hệ thống âm thanh: bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/đài AM/FM/AM/FM Single CD In-dash: Sony
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft /Điều khiển bằng giọng nói SYNC2/Bộ phát WIFI internet
Hệ thống loa: 9 loa
Kết nối USB,AUX,Blutooth Connectivity: Có
Màn hình hiển thị đa năng: Màn hình TFT cảm ứng 8
- Động cơ
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 180@6000
Dung tích thùng xăng: 55
Dung tích xi lanh (cc): 1499
Hệ thống lái: Trợ lực lái điện
Hệ thống nhiên liệu: phun trực tiếp với Turbo tăng áp
Hộp số: hộp số tự dộng 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số
Kiểu động cơ: Xăng 1.5L Ecoboost 16 Van
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 240 @ 1600-5000
Focus Trend 1.5L 4 Cửa
- Trang thiết bị an toàn
Hệ thống camera lùi phía sau: Không
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
Hệ thống chống trộm: Có
Hệ thống dừng xe chủ động: Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD: Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Hệ thống đỗ xe chủ động: Không
Hệ thống đỗ xe sau: Có
Túi khí bên cho hành khách ngồi trước: Có
Túi khí rèm: Không
Túi khí đôi phía trước: Có
Hệ thống giảm sốc
Bánh xe Vành (mâm) đúc hợp kim 16
- Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa
Lốp 205/60 R16
Sau: Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng
Trước: Độc lập kiểu MacPherson
- Hệ thống điện
Cảm biến gạt mưa: Không
Hệ thống kiểm soát độ tích hợp trên vô lăng: Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa: Có
Nguồn điện hỗ trợ 12V: Có
Nút bấm khởi động điện: Không
Đèn pha tự động: Không
Đèn sương mù: Có
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 2648
Chiều rộng cơ sở trước sau (mm): 1554/1544
Dài x Rộng x Cao (mm): 4538 x 1823 x 1468
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp/Ngoài đô thị/Trong đô thị: 7,6L/5,89L/10,53L trên 100km
- Trang thiết bị ngoại thất
Cánh lướt gió phía sau: Không
Cửa sổ trời điều khiển điện: Không
Cụm đèn pha Bi-Xenon với đèn LED: Không
Gương điều khiển điện và gập điện: Có
- Trang thiết bị Nội thất:
Ghế lái trước: Điều chỉnh tay 6 hướng
Gương chiếu hậu chống chói tự động: Không
Điều hòa nhiệt độ: Điều chỉnh tay
- Hệ thống âm thanh: bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/đài AM/FM/AM/FM Single CD In-dash: Có
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft /Điều khiển bằng giọng nói SYNC1.1
Hệ thống loa: 6 loa
Kết nối USB,Blutooth: Có
Màn hình hiển thị đa năng: 3.5
- Động cơ
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 180@6000
Dung tích thùng xăng: 55
Dung tích xi lanh (cc): 1499
Hệ thống lái: Trợ lực lái điện
Hệ thống nhiên liệu: phun trực tiếp với Turbo tăng áp
Hộp số: hộp số tự dộng 6 cấp
Kiểu động cơ: Xăng 1.5L Ecoboost 16 Van
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 240 @ 1600-5000
Xe 7 chỗ
Phân khúc dòng xe 7 chỗ có 3 dòng xe là Ford Ecosport, Ford Everest và Ford Explorer
Ford Ecosport
Phân khúc dòng xe 7 chỗ Ford Ecosport có 4 phiên bản là Ecosport 1.5L Mt Ambiente, Ecosport 1.5L At Ambiente, Ecosport 1.5L At Trend và Ecosport 1.5L At Titanium
Ecosport 1.5L Mt Ambiente
Thông Số Kỹ Thuật Xe
- Trang thiết bị an toàn
Cảm biến lùi phía sau: Không
Hệ thống camera lùi phía sau: Không
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
Hệ thống chống trộm: Có
Hệ thống dừng xe chủ động: Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD: Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Hệ thống đỗ xe chủ động: Có
Hệ thống đỗ xe sau: Có
Túi khí bên hông cho hành khách ngồi trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Không
Hệ thống giảm sốc
Bánh xe Vành (mâm) thép 16
- Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa - Tang trống
Lốp 205/60 R16
Sau: Thanh xoắn
Trước: Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
- Hệ thống điện
Cảm biến gạt mưa: Không
Cửa kính điều khiển điện: điều khiển điện với nút một chạm tự động
Gương chiếu hậu phía ngoài chỉnh điện: Có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa: Có
Khóa trung tâm: Có
Khởi động bằng nút bấm: Có
Đèn pha tự động bật khi trời tối: Không
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 2519
Dài x Rộng x Cao (mm): 4325 x 1755 x 1665
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp/Ngoài đô thị/Trong đô thị: 5,98L/4,53L/8,42L trên 100km
- Trang thiết bị Nội thất:
Chất liệu ghế: Nỉ
Ghế lái trước: Điều chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau gập được 60/40 với 3 tựa đầu: Có
Hộp giữ lạnh
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin: Báo tiêu thụ nhiên liệu, quảng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài
Nút điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng: Không
Vô lăng 3 chấu thể thao: Có
Đèn trần phía trước: Với đèn xem bản đồ cá nhân
Điều hòa nhiệt độ: Chỉnh tay
- Trang thiết bị ngoại thất
Cửa sổ trời điều khiển điện: Có
Gạt mưa kính sau: Có
Gương chiếu hậu tích hợp với đèn báo rẽ: Có
Đèn phía trước: Halogen
Đèn sương mù: Có
- Hệ thống âm thanh: Đài AM/FM kết nối Bluetooth, USB
Hệ thống kết nối SYNC III với màn hình màu TFT cảm ứng 8: Không
Hệ thống loa: 4 loa
- Động cơ
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 120@6300
Dung tích thùng xăng: 52
Dung tích xi lanh (cc): 1495
Hệ thống lái: Trợ lực lái điện
Hệ thống nhiên liệu: phun điện tử đa điểm
Hộp số: hộp số tay 5 cấp
Kiểu động cơ: 1.5L Duratec 12 Van, I3 Ti-VCT
Lướ tản nhiệt tự động đóng mở: Có
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 151@ 4500
Tự động dừng/nổ máy thông minh: Không
Ecosport 1.5L At Ambiente
Thông Số Kỹ Thuật Xe
- Trang thiết bị an toàn
Cảm biến lùi phía sau: Không
Hệ thống camera lùi phía sau: Không
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD: Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Hệ thống đỗ xe chủ động: Có
Hệ thống đỗ xe sau: Có
Túi khí bên hông cho hành khách ngồi trước: Không
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Không
Hệ thống giảm sốc
Bánh xe Vành (mâm) thép 16
- Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa - Tang trống
Lốp 205/60 R16
Sau: Thanh xoắn
Trước: Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
- Hệ thống điện
Cảm biến gạt mưa: Không
Cửa kính điều khiển điện: điều khiển điện với nút một chạm tự động
Gương chiếu hậu phía ngoài chỉnh điện: Có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa: Có
Khóa trung tâm: Có
Khởi động bằng nút bấm: Không
Đèn pha tự động bật khi trời tối: Không
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 2519
Dài x Rộng x Cao (mm): 4325 x 1755 x 1665
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp/Ngoài đô thị/Trong đô thị: 6,72L/5,23L/9,14L trên 100km
- Trang thiết bị Nội thất:
Chất liệu ghế: Nỉ
Ghế lái trước: Điều chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau gập được 60/40 với 3 tựa đầu: Có
Hộp giữ lạnh
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin: Báo tiêu thụ nhiên liệu, quảng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài
Nút điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng: Không
Vô lăng 3 chấu thể thao: Có
Đèn trần phía trước: Với đèn xem bản đồ cá nhân
Điều hòa nhiệt độ: Chỉnh tay
- Trang thiết bị ngoại thất
Cửa sổ trời điều khiển điện: không
Gạt mưa kính sau: Có
Gương chiếu hậu tích hợp với đèn báo rẽ: Có
Đèn phía trước: Halogen
Đèn sương mù: Không
- Hệ thống âm thanh: Đài AM/FM kết nối Bluetooth, USB
Hệ thống kết nối SYNC III với màn hình màu TFT cảm ứng 8: Không
Hệ thống loa: 4 loa
- Động cơ
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 120@6300
Dung tích thùng xăng: 52
Dung tích xi lanh (cc): 1495
Hệ thống lái: Trợ lực lái điện
Hệ thống nhiên liệu: phun điện tử đa điểm
Hộp số: hộp số tự động 6 cấp
Kiểu động cơ: 1.5L Duratec 12 Van, I3 Ti-VCT
Lưới tản nhiệt tự động đóng mở: Có
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 151@ 4500
Tự động dừng/nổ máy thông minh: Không
Ecosport 1.5L At Trend
Thông Số Kỹ Thuật Xe
- Trang thiết bị an toàn
Cảm biến lùi phía sau: Không
Hệ thống camera lùi phía sau: Không
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD: Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Hệ thống đỗ xe chủ động: Có
Hệ thống đỗ xe sau: Có
Túi khí bên hông cho hành khách ngồi trước: Không
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Không
Hệ thống giảm sốc
Bánh xe Vành (mâm) đúc hợp kim 17
- Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa - Tang trống
Lốp 205/50 R17
Sau: Thanh xoắn
Trước: Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
- Hệ thống điện
Cảm biến gạt mưa: Không
Cửa kính điều khiển điện: điều khiển điện với nút một chạm tự động
Gương chiếu hậu phía ngoài chỉnh điện: Có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa: Có
Khóa trung tâm: Có
Khởi động bằng nút bấm: Không
Đèn pha tự động bật khi trời tối: Không
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 2519
Dài x Rộng x Cao (mm): 4325 x 1755 x 1665
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp/Ngoài đô thị/Trong đô thị: 6,392L/4,93L/8,85L trên 100km
- Trang thiết bị Nội thất:
Chất liệu ghế: Nỉ
Ghế lái trước: Điều chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau gập được 60/40 với 3 tựa đầu: Có
Hộp giữ lạnh
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin: Báo tiêu thụ nhiên liệu, quảng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài
Nút điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng: Không
Vô lăng 3 chấu thể thao: Có
Đèn trần phía trước: Với đèn xem bản đồ cá nhân
Điều hòa nhiệt độ: Chỉnh tay
- Trang thiết bị ngoại thất
Cửa sổ trời điều khiển điện: không
Gạt mưa kính sau: Có
Gương chiếu hậu tích hợp với đèn báo rẽ: Có
Đèn phía trước: Halogen
Đèn sương mù: Không
- Hệ thống âm thanh: Đài AM/FM kết nối Bluetooth, USB
Hệ thống kết nối SYNC III với màn hình màu TFT cảm ứng 8: Không
Hệ thống loa: 4 loa
- Động cơ
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 120@6300
Dung tích thùng xăng: 52
Dung tích xi lanh (cc): 1495
Hệ thống lái: Trợ lực lái điện
Hệ thống nhiên liệu: phun điện tử đa điểm
Hộp số: hộp số tự động 6 cấp
Kiểu động cơ: 1.5L Duratec 12 Van, I3 Ti-VCT
Lưới tản nhiệt tự động đóng mở: Có
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 151@ 4500
Tự động dừng/nổ máy thông minh: Không
Ecosport 1.5L At Titanium
Thông Số Kỹ Thuật Xe
- Trang thiết bị an toàn
Cảm biến lùi phía sau: Có
Hệ thống camera lùi phía sau: Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD: Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Hệ thống đỗ xe chủ động: Có
Hệ thống đỗ xe sau: Có
Túi khí bên hông cho hành khách ngồi trước: Có
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Không
Hệ thống giảm sốc
Bánh xe Vành (mâm) đúc hợp kim 17
- Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa - Tang trống
Lốp 205/50 R17
Sau: Thanh xoắn
Trước: Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
- Hệ thống điện
Cảm biến gạt mưa: Không
Cửa kính điều khiển điện: điều khiển điện với nút một chạm tự động
Gương chiếu hậu phía ngoài chỉnh điện: Có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa: Có
Khóa trung tâm: Có
Khởi động bằng nút bấm: Không
Đèn pha tự động bật khi trời tối: Không
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 2519
Dài x Rộng x Cao (mm): 4325 x 1755 x 1665
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp/Ngoài đô thị/Trong đô thị: 6,392L/4,93L/8,85L trên 100km
- Trang thiết bị Nội thất:
Chất liệu ghế: Nỉ
Ghế lái trước: Điều chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau gập được 60/40 với 3 tựa đầu: Có
Hộp giữ lạnh
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin: Báo tiêu thụ nhiên liệu, quảng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài
Nút điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng: Không
Vô lăng 3 chấu thể thao: Có
Đèn trần phía trước: Với đèn xem bản đồ cá nhân
Điều hòa nhiệt độ: Chỉnh tay
- Trang thiết bị ngoại thất
Cửa sổ trời điều khiển điện: không
Gạt mưa kính sau: Có
Gương chiếu hậu tích hợp với đèn báo rẽ: Có
Đèn phía trước: Halogen
Đèn sương mù: Không
- Hệ thống âm thanh: Đài AM/FM kết nối Bluetooth, USB
Hệ thống kết nối SYNC III với màn hình màu TFT cảm ứng 8: Không
Hệ thống loa: 4 loa
- Động cơ
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 120@6300
Dung tích thùng xăng: 52
Dung tích xi lanh (cc): 1495
Hệ thống lái: Trợ lực lái điện
Hệ thống nhiên liệu: phun điện tử đa điểm
Hộp số: hộp số tự động 6 cấp
Kiểu động cơ: 1.5L Duratec 12 Van, I3 Ti-VCT
Lưới tản nhiệt tự động đóng mở: Có
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 151@ 4500
Tự động dừng/nổ máy thông minh: Không
Ford Everest
Phân khúc dòng xe 7 chỗ Ford Everest có 4 phiên bản là Everest Titanium 2.0L AT 4WD, Everest Titanium 2.0L AT 4x2, Everest Trend 2.0L AT 4x2 và Everest Ambiente 2.0L AT 4x2
Everest Titanium 2.0L AT 4WD
Thông Số Kỹ Thuật Xe
Hệ thống giảm sốc
Bánh xe Vành (mâm) đúc hợp kim 20
- Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa
Lốp 265/50 R20
- Hệ thống treo
Hệ thống treo sau: Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc
- Hệ thống âm thanh:
Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3
Hệ thống loa: 10 loa
Màn hình TFT cảm ứng 8 tích hợp khe thẻ nhớ SD
Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS
Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa/đài AM/FM/MP3/Ipod và USB,Bluetooth
Hệ thống chống ồn chủ động: Có
Màn hình hiển thị đa thông tin: Hai màn hình TFT 4.2 inch hiển thị đa thông tin
Điều khiển âm thanh trên tay lái
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 2850
Dài x Rộng x Cao (mm): 4892 x 1860 x 1837
Dung tích thùng nhiên liệu: 80L
Khoảng sáng gầm xe: 210
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp/Ngoài đô thị/Trong đô thị: 6,97L/5,62L/9,26L trên 100km
- Trang thiết bị an toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến trước và sau
Hệ thống camera lùi phía sau: Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: Có
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường: Có
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước: Có
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cành báo có xe cắt ngang: Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử: Có
Hệ thống chống trộm: báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp: Có
Hệ thống kiểm soát tốc độ: tự động
Hệ thống kiểm soát đổ đèo: Có
Hệ thống đỗ xe chủ động: Có
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái: Có
Túi khí bên hông cho hành khách ngồi trước: Có
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Có
Trang thiết bị bên trong xe
Chìa khóa thông minh: Có
Cửa kính điều khiển điện: 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái
Gương chiếu hậu phía trong: Tự động điều chỉnh hai chế độ ngày/đêm
Hàng ghế thứ 3 gập điện: Có
Khởi động bằng nút bấm: Có
Tay lái bọc da: Có
Vật liệu ghế: Da cao cấp
Điều chỉnh hàng ghế trước: Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng
Điều hòa nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu
- Trang thiết bị ngoại thất
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh: Có
Cửa sổ trời toàn cảnh: Có
Gạt mưa tự dộng: Có
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện: Có gập điện sấy điện
Hệ thống đèn chiếu sáng trước: Đèn HID tự động với dải đèn LED
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt: tự động
Đèn sương mù: Có
- Động cơ và tính năng vận hành
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 213 (156,7 KW)/3750
Dung tích xi lanh (cc): 1996
Hệ thống dẫn động: Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh
Hệ thống kiểm soát đường địa hình: Có
Hộp số: hộp số tự động 10 cấp
Khóa vi sai cầu sau: Có
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 500/1750-2000
Trợ lực lái: Trợ lực lái điện
Kiểu động cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép có làm mát khí nạp
Everest Titanium 2.0L AT 4x2
Thông Số Kỹ Thuật Xe
Hệ thống giảm sốc
Bánh xe Vành (mâm) đúc hợp kim 20
- Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa
Lốp 265/50 R20
- Hệ thống treo
Hệ thống treo sau: Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc
- Hệ thống âm thanh:
Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3
Hệ thống loa: 10 loa
Màn hình TFT cảm ứng 8 tích hợp khe thẻ nhớ SD
Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS
Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa/đài AM/FM/MP3/Ipod và USB,Bluetooth
Hệ thống chống ồn chủ động: Có
Màn hình hiển thị đa thông tin: Hai màn hình TFT 4.2 inch hiển thị đa thông tin
Điều khiển âm thanh trên tay lái
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 2850
Dài x Rộng x Cao (mm): 4892 x 1860 x 1837
Dung tích thùng nhiên liệu: 80L
Khoảng sáng gaadm xe: 210
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp/Ngoài đô thị/Trong đô thị: 6,71L/5,59L/8,61L trên 100km
- Trang thiết bị an toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến trước và sau
Hệ thống camera lùi phía sau: Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: Có
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường: Có
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước: Có
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cành báo có xe cắt ngang: Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử: Có
Hệ thống chống trộm: báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp: Không
Hệ thống kiểm soát tốc độ: Có
Hệ thống kiểm soát đổ đèo: Không
Hệ thống đỗ xe chủ động: Không
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái: Có
Túi khí bên hông cho hành khách ngồi trước: Có
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Có
Trang thiết bị bên trong xe
Chìa khóa thông minh: Có
Cửa kính điều khiển điện: 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái
Gương chiếu hậu phía trong: Tự động điều chỉnh hai chế độ ngày/đêm
Hàng ghế thứ 3 gập điện: Có
Khởi động bằng nút bấm: Có
Tay lái bọc da: Có
Vật liệu ghế: Da cao cấp
Điều chỉnh hàng ghế trước: Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng
Điều hòa nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu
- Trang thiết bị ngoại thất
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh: Có
Cửa sổ trời toàn cảnh: Không
Gạt mưa tự dộng: Có
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện: Có gập điện sấy điện
Hệ thống đèn chiếu sáng trước: Đèn HID tự động với dải đèn LED
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt: Điều chỉnh tay
Đèn sương mù: Có
- Động cơ và tính năng vận hành
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 180 (132,4 KW)/3500
Dung tích xi lanh (cc): 1996
Hệ thống dẫn động: Dẫn động cầu sau
Hệ thống kiểm soát đường địa hình: Không
Hộp số: hộp số tự động 10 cấp
Khóa vi sai cầu sau: Không
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 420/1750-2500
Trợ lực lái: Trợ lực lái điện
Kiểu động cơ: Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép có làm mát khí nạp
Everest Trend 2.0L AT 4x2
Thông Số Kỹ Thuật Xe
Hệ thống giảm sốc
Bánh xe Vành (mâm) đúc hợp kim 18
- Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa
Lốp 265/60 R18
- Hệ thống treo
Hệ thống treo sau: Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc
- Hệ thống âm thanh:
Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3
Hệ thống loa: 10 loa
Màn hình TFT cảm ứng 8 tích hợp khe thẻ nhớ SD
Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa/đài AM/FM/MP3/Ipod và USB,Bluetooth
Hệ thống chống ồn chủ động: Có
Màn hình hiển thị đa thông tin: Hai màn hình TFT 4.2 inch hiển thị đa thông tin
Điều khiển âm thanh trên tay lái
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 2850
Dài x Rộng x Cao (mm): 4892 x 1860 x 1837
Dung tích thùng nhiên liệu: 80L
Khoảng sáng gaadm xe: 210
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp/Ngoài đô thị/Trong đô thị: 6,58L/5,49L/8,42L trên 100km
- Trang thiết bị an toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến sau
Hệ thống camera lùi phía sau: Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: Có
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường: Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước: Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cành báo có xe cắt ngang: Không
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử: Có
Hệ thống chống trộm: báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp: Không
Hệ thống kiểm soát tốc độ: Có
Hệ thống kiểm soát đổ đèo: Không
Hệ thống đỗ xe chủ động: Không
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái: Có
Túi khí bên hông cho hành khách ngồi trước: Có
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Có
Trang thiết bị bên trong xe
Chìa khóa thông minh: Có
Cửa kính điều khiển điện: 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái
Gương chiếu hậu phía trong: Tự động điều chỉnh hai chế độ ngày/đêm
Hàng ghế thứ 3 gập điện: Có
Khởi động bằng nút bấm: Có
Tay lái bọc da: Có
Vật liệu ghế: Da cao cấp
Điều chỉnh hàng ghế trước: Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng
Điều hòa nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu
- Trang thiết bị ngoại thất
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh: Có
Cửa sổ trời toàn cảnh: Không
Gạt mưa tự dộng: Có
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện: Có gập điện
Hệ thống đèn chiếu sáng trước: Đèn HID tự động với dải đèn LED
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt: Điều chỉnh tay
Đèn sương mù: Có
- Động cơ và tính năng vận hành
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 180 (132,4 KW)/3500
Dung tích xi lanh (cc): 1996
Hệ thống dẫn động: Dẫn động cầu sau
Hệ thống kiểm soát đường địa hình: Không
Hộp số: hộp số tự động 10 cấp
Khóa vi sai cầu sau: Không
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 420/1750-2500
Trợ lực lái: Trợ lực lái điện
Kiểu động cơ: Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép có làm mát khí nạp
Everest Ambiente 2.0L AT 4x2
Thông Số Kỹ Thuật Xe
Hệ thống giảm sốc
Bánh xe Vành (mâm) hợp kim nhôm đúc 17
- Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa
Lốp 265/65 R17
- Hệ thống treo
Hệ thống treo sau: Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc
- Hệ thống âm thanh:
Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3
Hệ thống loa: 10 loa
Màn hình TFT cảm ứng 8 tích hợp khe thẻ nhớ SD
Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa/đài AM/FM/MP3/Ipod và USB,Bluetooth
Hệ thống chống ồn chủ động: Có
Màn hình hiển thị đa thông tin: Hai màn hình TFT 4.2 inch hiển thị đa thông tin
Điều khiển âm thanh trên tay lái
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 2850
Dài x Rộng x Cao (mm): 4892 x 1860 x 1837
Dung tích thùng nhiên liệu: 80L
Khoảng sáng gaadm xe: 210
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp/Ngoài đô thị/Trong đô thị: 6,72L/5,58L/8,64L trên 100km
- Trang thiết bị an toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến sau
Hệ thống camera lùi phía sau: Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: Có
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường: Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước: Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cành báo có xe cắt ngang: Không
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử: Có
Hệ thống chống trộm: báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp: Không
Hệ thống kiểm soát tốc độ: Không
Hệ thống kiểm soát đổ đèo: Không
Hệ thống đỗ xe chủ động: Không
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái: Có
Túi khí bên hông cho hành khách ngồi trước: Có
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Có
- Trang thiết bị bên trong xe
Chìa khóa thông minh: Có
Cửa kính điều khiển điện: 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái
Gương chiếu hậu phía trong: điều chỉnh tay
Hàng ghế thứ 3 gập điện: Không
Khởi động bằng nút bấm: Có
Tay lái bọc da: Không
Vật liệu ghế: Nỉ
Điều chỉnh hàng ghế trước: Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 6 hướng
Điều hòa nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu
- Trang thiết bị ngoại thất
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh: Không
Cửa sổ trời toàn cảnh: Không
Gạt mưa tự dộng: Không
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện: Có gập điện
Hệ thống đèn chiếu sáng trước: Đèn Halogen Projector
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt: Điều chỉnh tay
Đèn sương mù: Có
- Động cơ và tính năng vận hành
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 180 (132,4 KW)/3500
Dung tích xi lanh (cc): 1996
Hệ thống dẫn động: Dẫn động cầu sau
Hệ thống kiểm soát đường địa hình: Không
Hộp số: hộp số tự động 10 cấp
Khóa vi sai cầu sau: Không
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 420/1750-2500
Trợ lực lái: Trợ lực lái điện
Kiểu động cơ: Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép có làm mát khí nạp
Ford Explorer
Ford Explorer Limited 2.3 Ecoboost AT 4WD
Thông Số Kỹ Thuật Xe
Hệ thống giảm sốc
Bánh xe Vành (mâm) hợp kim nhôm đúc 20
- Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa
Lốp 255/55 R20
- Hệ thống treo
Hệ thống treo sau: Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc
- Hệ thống âm thanh:
Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS
Hệ thống loa: 12 loa
Màn hình TFT cảm ứng 8
Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa/đài AM/FM/MP3/Ipod và USB,Bluetooth
Hệ thống chống ồn chủ động: Có
Màn hình hiển thị đa thông tin: Hai màn hình DVD kèm tay nghe không dây cao cấp
Điều khiển âm thanh trên tay lái
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 2866
Dài x Rộng x Cao (mm): 5037 x 2005 x 1813
Dung tích thùng nhiên liệu: 70L
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp/Ngoài đô thị/Trong đô thị: 11,2L/8,58L/15,7L trên 100km
- Trang thiết bị an toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến trước và sau
Camera 180 độ phía trước có trang bị hệ thống tự làm sạch: Có
Camera lùi có trang bị hệ thống tự làm sạch: Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: Có
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường: Có
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cành báo có xe cắt ngang: Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử: Có
Hệ thống chống trộm: báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Hệ thống kiểm soát đổ đèo: Có
Hỗ trợ đỗ xe chủ động thông minh: Có
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái: Có
Túi khí bên hông cho hành khách ngồi trước: Có
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Có
Trang thiết bị bên trong xe
Gương chiếu hậu phía trong: Tự động điều chỉnh hai chế độ ngày/đêm
Hàng ghế thứ 3 gập điện: Có
Khóa cửa điều khiển từ xa: Có
Khởi động bằng nút bấm: Có
Tay lái bọc da: Có chức năng làm sưởi vào mùa đông
Vật liệu ghế: Da cao cấp có chức năng sưởi làm mát ghế kèm chức năng masage và chỉnh đa hướng
Điều chỉnh hàng ghế trước: Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng có nhớ vị trí ở ghế lái
- Trang thiết bị ngoại thất
Cửa hậu đóng/mở bằng điện có chức năng chống kẹt - có tích hợp tính năng mở rảnh tay thông minh
Cửa sổ trời toàn cảnh: Có
Gạt mưa tự dộng: Không
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện: Có sấy điện
Hệ thống đèn chiếu sáng trước: Đèn pha LED tự động với dãi đèn LED
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt: Tự động
Màu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu: Crôm
Đèn sương mù: Có
- Động cơ và tính năng vận hành
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 273 (201 KW)/5500
Dung tích xi lanh (cc): 2261
Hệ thống dẫn động: Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian/4WD
Hệ thống kiểm soát đường địa hình: Có
Hộp số: hộp số tự động 6 cấp
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 420/3000
Trợ lực lái: Trợ lực lái điện
Kiểu động cơ: Xăng 2.3L Ecoboost i4; Phun trực tiếp với Turbo tăng áp
Xe bán tải
Phân khúc dòng xe 7 chỗ bán tải Ford Ranger có 2 dòng xe là Ford Ranger và Ranger Raptor
Ford Ranger
Phân khúc dòng xe 7 chỗ bán tải Ford Ranger có 3 phiên bản là Ranger Wildtrak 2.0L AT 4x4, Ranger Wildtrak 2.0L AT 4x2 và Ranger XLT 2.2L AT 4x4 AT
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4x4
Thông Số Kỹ Thuật Xe
Hệ thống giảm sốc
Bánh xe Vành (mâm) hợp kim nhôm đúc 18
- Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa
Lốp 265/60 R18
- Hệ thống treo
Hệ thống treo sau: Hệ thống treo sau loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 3320
Dài x Rộng x Cao (mm): 5062 x 1860 x 1830
Dung tích thùng nhiên liệu: 80L
Khoảng sáng gầm xe: 200
- Trang thiết bị an toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến trước và sau
Camera lùi : Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: Có
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường: Có
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước: Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử: Có
Hệ thống chống trộm: báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Hệ thống kiểm soát đổ đèo: Có
Hệ thống kiểm soát chống lật xe: Có
Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song: Có
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng: Có
Túi khí bên hông cho hành khách ngồi trước: Có
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Có
Trang thiết bị bên trong xe
Bản đồ dẫn đường: Có
Chìa khóa thông minh: Có
Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 màn hình TFT cảm ứng 8
Cửa kính điều khiển điện: 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái
Ghế lái trước: chỉnh điện 8 hướng
Ghế sau: Ghế băng gập được có tựa đầu
Gương chiếu hậu phía trong: Tự động điều chỉnh hai chế độ ngày/đêm
Hệ thống loa: 6 loa
- Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa/đài AM/FM/MP3/Ipod và USB,Bluetooth
Hệ thống chống ồn chủ động: Có
Khởi động bằng nút bấm: Có
Tay lái: Bọc da
Vật liệu ghế: Da pha nỉ cao cấp
Điều hòa nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu
Điều khiển âm thanh trên tay lái
- Trang thiết bị ngoại thất
Bộ trang bị thể thao: Bộ trang bị Wildtrak
Gạt mưa tự dộng: Có
Gương chiếu hậu bên ngoài: Điều chỉnh điện, gập điện
Hệ thống đèn chiếu sáng trước: HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng
Đèn chạy ban ngày: Có
Đèn sương mù: Có
- Động cơ và tính năng vận hành
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 213 (156,7 KW)/3750
Dung tích xi lanh (cc): 1996
Hệ thống dẫn động: Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian/4WD
Khóa vi sai cầu sau: Có
Hộp số: hộp số tự động 10 cấp
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 500/1750-2000
Trợ lực lái: Trợ lực lái điện
Kiểu động cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4x2
Thông Số Kỹ Thuật Xe
Hệ thống giảm sốc
Bánh xe Vành (mâm) hợp kim nhôm đúc 18
- Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa
Lốp 265/60 R18
- Hệ thống treo
Hệ thống treo sau: Hệ thống treo sau loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 3220
Dài x Rộng x Cao (mm): 5362 x 1860 x 1830
Dung tích thùng nhiên liệu: 80L
Khoảng sáng gầm xe: 200
- Trang thiết bị an toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến trước và sau
Camera lùi : Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: Có
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường: Có
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước: Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử: Có
Hệ thống chống trộm: báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo: Không
Hệ thống kiểm soát chống lật xe: Có
Hệ thống kiểm soát hành trình: Tự động
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng: Có
Túi khí bên hông cho hành khách ngồi trước: Có
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Có
Trang thiết bị bên trong xe
Bản đồ dẫn đường: Có
Chìa khóa thông minh: Có
Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 màn hình TFT cảm ứng 8
Cửa kính điều khiển điện: 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái
Ghế lái trước: chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau: Ghế băng gập được có tựa đầu
Gương chiếu hậu phía trong: Tự động điều chỉnh hai chế độ ngày/đêm
Hệ thống loa: 6 loa
- Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa/đài AM/FM/MP3/Ipod và USB,Bluetooth
Hệ thống chống ồn chủ động: Có
Khởi động bằng nút bấm: Có
Tay lái: Bọc da
Vật liệu ghế: Da pha nỉ cao cấp
Điều hòa nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu
Điều khiển âm thanh trên tay lái: Có
- Trang thiết bị ngoại thất
Bộ trang bị thể thao: Bộ trang bị Wildtrak
Gạt mưa tự dộng: Có
Gương chiếu hậu bên ngoài: Điều chỉnh điện, gập điện
Hệ thống đèn chiếu sáng trước: HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng
Đèn chạy ban ngày: Có
Đèn sương mù: Có
- Động cơ và tính năng vận hành
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 180 (132,4 KW)/3500
Dung tích xi lanh (cc): 1996
Hệ thống dẫn động: 1 cầu chủ động /4x2
Khóa vi sai cầu sau: Có
Hộp số: hộp số tự động 10 cấp
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 420/1750-2500
Trợ lực lái: Trợ lực lái điện
Kiểu động cơ: Turbo Diesel 2.0L
Ranger XLT 2.2L AT 4x4 AT
Thông Số Kỹ Thuật Xe
Hệ thống giảm sốc
Bánh xe Vành (mâm) hợp kim nhôm đúc 17
- Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa
Lốp 265/65 R17
- Hệ thống treo
Hệ thống treo sau: Hệ thống treo sau loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 3220
Dài x Rộng x Cao (mm): 5362 x 1860 x 1830
Dung tích thùng nhiên liệu: 80L
Khoảng sáng gầm xe: 200
- Trang thiết bị an toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến phía sau
Camera lùi : Không
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: Có
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường: Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước: Không
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử: Có
Hệ thống chống trộm: Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo: Có
Hệ thống kiểm soát chống lật xe: Không
Hệ thống kiểm soát hành trình: Có
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng: Không
Túi khí bên hông cho hành khách ngồi trước: Không
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Không
Trang thiết bị bên trong xe
Bản đồ dẫn đường: Không
Chìa khóa thông minh: Không
Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 1
Cửa kính điều khiển điện: 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái
Ghế lái trước: chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau: Ghế băng gập được có tựa đầu
Gương chiếu hậu phía trong: Tự động điều chỉnh hai chế độ ngày/đêm
Hệ thống loa: 6 loa
- Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa/đài AM/FM/MP3/Ipod và USB,Bluetooth
Hệ thống chống ồn chủ động: Không
Khởi động bằng nút bấm: Không
Tay lái: Bọc da
Vật liệu ghế: Nỉ cao cấp
Điều hòa nhiệt độ: Điều chỉnh tay
Điều khiển âm thanh trên tay lái: Có
- Trang thiết bị ngoại thất
Bộ trang bị thể thao: Không
Gạt mưa tự dộng: Có
Gương chiếu hậu bên ngoài: Điều chỉnh điện, gập điện
Hệ thống đèn chiếu sáng trước: Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng
Đèn chạy ban ngày: Không
Đèn sương mù: Có
- Động cơ và tính năng vận hành
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 160 (118 KW)/3200
Dung tích xi lanh (cc): 2198
Hệ thống dẫn động: hai cầu chủ động /4x4
Khóa vi sai cầu sau: Có
Hộp số: hộp số tự động 6 cấp
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 385/1600-2500
Trợ lực lái: Trợ lực lái điện
Kiểu động cơ: TDCi Turbo Diesel 2.2L
Ranger Raptor
Thông Số Kỹ Thuật Xe
Hệ thống giảm sốc
Bánh xe Vành (mâm) hợp kim nhôm đúc 17
- Hệ thống phanh Trước -Sau: Đĩa
Lốp 285/70 R17
- Hệ thống treo
Hệ thống treo sau: Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao
Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và ống giảm chấn
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 3220
Dài x Rộng x Cao (mm): 5363 x 1873 x 2028
Dung tích thùng nhiên liệu: 80L
Khoảng sáng gầm xe: 230
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp/Ngoài đô thị/Trong đô thị: 7,78L/6,77L/9,5L trên 100km
- Trang thiết bị an toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến phía sau
Camera lùi : Không
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử: Có
Hệ thống giảm thiểu lật xe: Có
Hệ thống chống trộm: Có
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo: Có
Túi khí bên hông cho hành khách ngồi trước: Có
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Có
Trang thiết bị bên trong xe
Bản đồ dẫn đường: Không
Chìa khóa thông minh: Không
Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3
Cửa kính điều khiển điện: Có
Ghế lái trước: chỉnh điện 8 hướng
Gương chiếu hậu phía trong: Tự động điều chỉnh hai chế độ ngày/đêm
Hệ thống loa: 6 loa
- Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa/đài AM/FM/MP3/Ipod và USB,Bluetooth
Hệ thống chống ồn chủ động: Có
Khởi động bằng nút bấm: Có
Tay lái: Bọc da
Vật liệu ghế: Da pha nỉ
Điều hòa nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu
Điều khiển âm thanh trên tay lái: Có
- Trang thiết bị ngoại thất
Bộ trang bị Raptor: Có
Gương chiếu hậu bên ngoài: Điều chỉnh điện, gập điện
Hệ thống đèn chiếu sáng trước: HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng
Đèn chạy ban ngày: Có
Đèn sương mù: Có
- Động cơ và tính năng vận hành
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 213 (156,7 KW)/3750
Dung tích xi lanh (cc): 1996
Gài cầu điện: Có
Hệ thống dẫn động: hai cầu chủ động /4x4
Hệ thống kiểm soát đường địa hình: Có
Khóa vi sai cầu sau: Có
Hộp số: hộp số tự động 10 cấp
Lẫy chuyển số thể thao: Có
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 500/1750-2000
Trợ lực lái: Trợ lực lái điện
Kiểu động cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Xe Ford Transit 16 chỗ
Phân khúc dòng xe Xe Ford Transit 16 chỗ có 3 phiên bản là Transit Tiêu chuẩn, Transit Cao cấp và Transit Tiêu chuẩn - Gói trang bị thêm
Transit Tiêu chuẩn
Thông Số Kỹ Thuật Xe
- Hệ thống phanh:
Bánh xe Vành thép 16
Cở lốp 215/75R16
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD: Có
Phanh đĩa trước và sau: Có
Trợ lực lái Thủy lực: Có
Dung tích thùng nhiên liệu: 80L
Loại nhiên liệu sử dụng: Dầu/Diesel
- Hệ thống treo
Sau: Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Trước: Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
- Kích thước và trọng lượng
Chiều dài cơ sở (mm): 3750
Dài x Rộng x Cao (mm): 5780 x 2000 x 2360
Khoảng sáng gầm xe (mm): 165
Trọng lượng không tải (kg): 2455
Trọng lượng toàn tải (kg): 3730
Vệt bánh sau (mm): 1704
Vệt bánh trước (mm): 1740
- Trang bị chính
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế: Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện: Có
Túi khí cho người lái: Có
Đèn phanh sau lắp cao: Có
Đèn sương mù: Có
- Trang thiết bị chính
Bậc lên xuống cửa trượt: Có
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước: Có
Các hàng ghế(2,3,4) ngả được: Có
Chắn bùn trước sau: Có
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện: Có
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế: Có
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay: Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện: Có
- Hệ thống âm thanh: FM/AM, cổng USB, 4 loa
Khóa cửa điện trung tâm: Có
Khóa cửa điều khiển từ xa: Có
Khóa nắp ca-pô: Có
Tay nắm hỗ trợ lên xuống: Có
Tựa đầu các ghế: Có
Túi khí cho người lái: Có
Vật liệu ghế: vải
Đèn phanh sau lắp cao: Có
Đèn sương mù: Có
Điều hòa nhiệt độ: Hai dàn lạnh
- Động cơ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút): 138/3500
Dung tích xi lanh (cc): 2402
Hộp số: 6 số tay
Loại: 4 xi lanh thẳng hàng
Ly hợp: Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 375 x 2000
Động cơ: Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
Đường kính x Hành trình: 89,9 x 94,6
Transit Cao cấp
Thông Số Kỹ Thuật Xe
- Hệ thống phanh:
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 16
Cở lốp 215/75R16
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD: Có
Phanh đĩa trước và sau: Có
Trợ lực lái Thủy lực: Có
Dung tích thùng nhiên liệu: 80L
Loại nhiên liệu sử dụng: Dầu/Diesel
- Hệ thống treo
Sau: Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Trước: Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
- Kích thước và trọng lượng
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (mm): 6,65
Chiều dài cơ sở (mm): 3750
Dài x Rộng x Cao (mm): 5780 x 2000 x 2360
Khoảng sáng gầm xe (mm): 165
Trọng lượng không tải (kg): 2455
Trọng lượng toàn tải (kg): 3730
Vệt bánh sau (mm): 1704
Vệt bánh trước (mm): 1740
- Trang bị chính
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế: Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện: Có
Túi khí cho người lái: Có
Đèn phanh sau lắp cao: Có
Đèn sương mù: Có
- Trang thiết bị chính
Bậc lên xuống cửa trượt: Có
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước: Có
Các hàng ghế(2,3,4) ngả được: Có
Chắn bùn trước sau: Có
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện: Có
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế: Có
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay: Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện: Có
- Hệ thống âm thanh: FM/AM, cổng USB, 4 loa
Khóa cửa điện trung tâm: Có
Khóa cửa điều khiển từ xa: Có
Khóa nắp ca-pô: Có
Tay nắm hỗ trợ lên xuống: Có
Tựa đầu các ghế: Có
Túi khí cho người lái: Có
Vật liệu ghế: Da cao cấp
Đèn phanh sau lắp cao: Có
Đèn sương mù: Có
Điều hòa nhiệt độ: Hai dàn lạnh
Động cơ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút): 138/3500
Dung tích xi lanh (cc): 2402
Ghế bọc da cao cấp
Hộp số: 6 số tay
Loại: 4 xi lanh thẳng hàng
Ly hợp: Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 375 x 2000
- Động cơ:
Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
Đường kính x Hành trình: 89,9 x 94,6
Transit Tiêu chuẩn - Gói trang bị thêm
Thông Số Kỹ Thuật Xe
- Hệ thống phanh:
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 16
Cở lốp 215/75R16
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD: Có
Phanh đĩa trước và sau: Có
Trợ lực lái Thủy lực: Có
Dung tích thùng nhiên liệu: 80L
Loại nhiên liệu sử dụng: Dầu/Diesel
- Hệ thống treo
Sau: Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Trước: Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
- Kích thước và trọng lượng
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (mm): 6,65
Chiều dài cơ sở (mm): 3750
Dài x Rộng x Cao (mm): 5780 x 2000 x 2360
Khoảng sáng gầm xe (mm): 165
Trọng lượng không tải (kg): 2455
Trọng lượng toàn tải (kg): 3730
Vệt bánh sau (mm): 1704
Vệt bánh trước (mm): 1740
- Trang bị chính
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế: Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện: Có
Túi khí cho người lái: Có
Đèn phanh sau lắp cao: Có
Đèn sương mù: Có
- Trang thiết bị chính
Bậc lên xuống cửa trượt: Có
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước: Có
Các hàng ghế(2,3,4) ngả được: Có
Chắn bùn trước sau: Có
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện: Có
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế: Có
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay: Có
Gương chiếu hậu điều khiển điện: Có
- Hệ thống âm thanh: FM/AM, cổng USB, 4 loa
Khóa cửa điện trung tâm: Có
Khóa cửa điều khiển từ xa: Có
Khóa nắp ca-pô: Có
Tay nắm hỗ trợ lên xuống: Có
Tiêu chuẩn khí thải: EURO Stage 4
Tựa đầu các ghế: Có
Túi khí cho người lái: Có
Vật liệu ghế: Vải
Đèn phanh sau lắp cao: Có
Đèn sương mù: Có
Điều hòa nhiệt độ: Hai dàn lạnh
- Động cơ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút): 140/3500
Dung tích xi lanh (cc): 2402
Hộp số: 6 số tay
Loại: 4 xi lanh thẳng hàng
Ly hợp: Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 375 x 2000
Động cơ: Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
Đường kính x Hành trình: 89,9 x 94,6
Ngoài thông tin xe ô tô Ford , để biết thêm chi tiết, bạn có thể truy cập vào địa chỉ sau để tham khảo giá bán cụ thể của từng dòng xe Ford: https://xe.muabannhanh.com/xe-o-to-ford.html
Video tham khảo giá xe hơi Ford:
Mua xe ô tô Ford chính hãng giá tốt ở đâu?
Hiện tại việc tìm hiểu mua ô tô Ford không còn quá khó khăn chủ yếu là các hình thức dưới đây.
Mua qua quen biết: Có thể người thân quen giới thiệu, đã từng mua sử dụng nên tư vấn bạn chọn mua dòng xe ô tô đó.
Trực tiếp đến đại lý xe ô tô Ford để tham khảo giá, trải nghiệm lái thử, được nhân viên bán hàng tư vấn trực tiếp.
Ở cả 2 hình thức trên hiện nay rất ít được sử dụng lại do bạn rất dễ bị nhiễu thông tin, các dòng xe ô tô thì luôn được nâng cấp, cho ra đời các phiên bản mới đáp ứng nhiều quy định mới cũng như nhu cầu phát triển của xã hội. Mỗi đại lý xe ô tô Ford đôi khi có những mức giá, chính sách ưu đãi khác nhau, bạn cũng chẳng có thời gian đi được nhiều nơi cùng một lúc.
Tại Xe MuaBanNhanh - Mạng Xã Hội Mua Bán Xe lớn toàn quốc với hơn 288.000 thành viên bán hàng được kiểm duyệt kỹ lưỡng thông tin sẵn sàng giúp bạn tư vấn thông tin xe ô tô Ford mới, cũ cũng như hồ sơ thủ tục mua xe mà bạn chỉ cần đăng ký tài khoản thành viên qua vài thao tác click chuột đơn giản, bạn có thể tham khảo được giá nhiều đại lý, chọn cho mình được đại lý xe ô tô Ford phù hợp nhất. Với các công cụ hỗ trợ toàn diện miễn phí như Chat Nhanh, Hỏi Đáp Mua Bán Nhanh, Blog Mua Bán Nhanh bạn hoàn toàn tiết kiệm được nhiều thời gian, công sức, tiền bạc và nhanh chóng tìm được nơi mua xe ô tô Ford chính hãng giá tốt nhất đồng thời có được quyết định mua xe chính xác nhất.
Mua bán xe ô tô Ford chính hãng ở đâu? - Mua Bán Xe Tải | Kinh nghiệm mua bán

Máy in bạt khổ lớn
Các bài viết liên quan đến Mua bán xe ô tô Ford chính hãng ở đâu?, Kinh nghiệm mua bán

Lưới thép hàn chập - lưới thép đổ sàn bê tông D4 ( 100 *100),(150*150),(200*200),(250*250),(300*300) phân phối toàn quốc